cubital joint
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cubital joint+ Noun
- (giải phẫu) xương trụ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
elbow elbow joint human elbow cubitus articulatio cubiti
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cubital joint"
Lượt xem: 622